Hạt nhựa PA66 KN3311

Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ đặt hàng:

MS: PA66 KN3311

Giá: Liên hệ

Số lượng
    Hạt nhựa KOPA KN3311 của Kolon Chemicals (Kolon Industries) là loại polyamide có độ nhớt trung bình (PA 66). Loại hạt nhựa này có độ bền cơ học, độ bền kéo cao cũng như khả năng tự bôi trơn. PA66 có khả năng tái chế, thân thiện với môi trường. Có khả năng chịu nhiệt cao, chịu mài mòn, hóa chất tốt. Hạt nhựa PA thích hợp để sản xuất bằng phương pháp ép phun. PA66 KN3311 của Kolon Chemicals (Kolon Industries) đạt tiêu chuẩn của RoHS, ISO 9001, ISO / TS 16949, ISO 14001 và KS I 7001/7002.

    Hạt nhựa PA66 KN3311 

    PA (Polyamide, nylon)> PA 66 (nylon 66)
    - Nhà sản xuất: Kolon
    - Xuất xứ: Hàn Quốc
    - Màu sắc: Đen/Tự nhiên
    - Đóng gói: 25kg/bao
    - Phương pháp gia công: Ép phun

    Đặc tính của hạt nhựa PA66

    - Kháng hóa chất tốt
    - Bôi trơn tốt
    - Có thể tái chế
    - Độ nhớt trung bình
    - Độ bền cơ học, độ bền kéo cao
    - Chống cháy
    - Có khả năng chịu nhiệt cao, chịu mài mòn, hóa chất tốt
    - Thích hợp để chế biến bằng phương pháp ép phun
    - Đạt chứng chỉ RoHS, ISO 9001, ISO / TS 16949, ISO 14001 và KS I 7001/7002.

    Ứng dụng

    - Sản xuất công nghệ ô tô, xe máy, các thiết bị điện-điện tử, dây rút điện và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
    - Ép phun, nhựa nhiệt dẻo
    - Điện tử/máy tính

    Thuộc tính của hạt nhựa PA66 KN3311

    Processing/Physical CharacteristicsValueUnit
    ASTM Data
    Mold Shrinkage, MD0.012mm/mm
    Mechanical propertiesValueUnit
    ISO Data
    Tensile Strength80MPa
    Flexural modulus, 23°C2580MPa
    Charpy notched impact strength, +23°C5kJ/m²
    ASTM Data
    Tensile Strength83MPa
    Flexural Modulus2942MPa
    Flexural Strength128MPa
    Rockwell HardnessR 120-
    Izod Impact notched, 1/8 in69J/m
    Thermal propertiesValueUnit
    ISO Data
    Melting temperature, 10°C/min255°C
    ASTM Data
    UL 94 Flame ratingV-2-
    Thickness tested0.8mm
    Coefficient of Thermal Expansion, MD70E-6/K
    DTUL @ 66 psi235°C
    DTUL @ 264 psi85°C
    Melting Temperature255°C
    Electrical propertiesValueUnit
    ASTM Data
    Dielectric Strength, Short Time20kV/mm
    Dielectric Constant, 1 MHz3.3-
    Arc Resistance128s
    Other propertiesValueUnit
    Density1130kg/m³
    Water Absorption, 24hr1.3%
    Density1140kg/m³
    Processing Recommendation Injection MoldingValueUnit
    Pre-drying - Temperature80 - 100°C
    Pre-drying - Time4 - 5h
    Processing humidity≤0.05%
    Mold temperature60 - 80°C
    Zone 1260°C
    Zone 2265°C
    Zone 3270°C
    Nozzle temperature275°C
    Characteristics
    Processing
    Injection Molding

    >>> Quý khách có thể tham khảo thêm một số sản phẩm khác trong mục Hạt nhựa nguyên sinh. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ HOTLINE để được tư vấn và báo giá nhanh chóng nhất.

    Từ khóa: KOPA KN3311 PA66, hạt nhựa PA66 KN3311,

    Sản phẩm liên quan

    DANH MỤC SẢN PHẨM

    ĐỐI TÁC

    Video

    THỐNG KÊ

    Lượt truy cập: 1433352
    Đang online: 66