Bánh xe FonShing L cao su

Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn


Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ đặt hàng:

MS: L

Giá: Liên hệ

Số lượng

    Bánh xe FonShing L cao su 

    1. Thông tin sản phẩm

    Thông số kỹ thuật sản phẩm cùng loại

     

    Tên gọi sản phẩm 

    Đường kính

    Độ dày

    Tải trọng

    Chất liệu/ Màu sắc bánh xe

    V Bi/ Trục

    Khối lượng

    Cao tổng

    Mặt bích

    Tâm lỗ

      Lỗ ốc/ cọc ren

    Ghi chú

    Bánh xe FonShing / Phong Thạnh / Rìu 

    Càng Quay / Xoay

    mm

    mm

    kg

     

     

    kg

    mm

    mm

    mm

    mm

     

     L100 caosu Quay

    100

    35

    125

    Cao su / gang

    Bi tròn

    1.55

    138

    95x95

    71x71

    11

     

     L100 Pu Quay

    100

    33

    150

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    1.25

    138

    95x95

    71x71

    11

     

     L130 caosu Quay

    130

    40

    150

    Cao su / gang

    Bi tròn

    2.5

    179

    105x105

    77x77

    11x15

     

     L130 Pu Quay

    130

    36

    175

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    1.95

    179

    105x105

    77x77

    11x15

     

     L150 caosu Quay

    150

    42

    175

    Cao su / gang

    Bi tròn

    3.0

    199

    120x120

    84x84

    11x19

     

     L150 Pu Quay

    150

    40

     200

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    2.55

    199

    120x120

    84x84

    11x19

     

     L200 caosu Quay

    200

    42

    225

    Cao su / gang

    Bi tròn

    4.95

    250

    145x145

    106x106

    11x19

     

     L200 Pu Quay

    200

    42

    250

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    4.1

    250

    145x145

    106x106

    11x19

     

     

    Tên gọi sản phẩm 

    Đường kính

    Độ dày

    Tải trọng

    Chất liệu/ Màu sắc bánh xe

    V Bi/ Trục

    Khối lượng

    Cao tổng

    Mặt bích

    Tâm lỗ

     Lỗ ốc/ cọc ren

    Ghi chú

    Bánh xe FonShing/ Phong Thạnh / Rìu 

    Càng Khóa/ Quay+Khóa

    mm

    mm

    kg

     

     

    kg

    mm

    mm

    mm

    mm

     

     L100 caosu Khóa

    100

    35

    125

    Cao su / gang

    Bi tròn

    1.7

    138

    95x95

    70x70

    11

     

     L100 Pu Khóa

    100

    33

    150

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    1.4

    138

    95x95

    70x70

    11

     

     L130 caosu Khóa

    130

    40

    150

    Cao su / gang

    Bi tròn

    2.8

    179

    105x105

    78x78

    11x15

     

     L130 Pu Khóa

    130

    36

    175

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    2.2

    179

    105x105

    78x78

    11x15

     

     L150 caosu Khóa

    150

    40

    175

    Cao su / gang

    Bi tròn

    3.3

    199

    120x120

    84x84

    11x19

     

     L150 Pu Khóa

    150

    40

     200

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    2.7

    199

    120x120

    84x84

    11x19

     

     L200 caosu Khóa

    200

    42

    225

    Cao su / gang

    Bi tròn

    5.5

    250

    148x148

    106x106

    11x19

     

     L200 Pu Khóa

    Tên gọi sản phẩm 

    Đường kính

    Độ dày

    Tải trọng

    Chất liệu/ Màu sắc bánh xe

    V Bi/ Trục

    Khối lượng

    Cao tổng

    Mặt bích

    Tâm lỗ

      Lỗ ốc/ cọc ren

    Ghi chú

    Bánh xe FonShing / Phong Thạnh / Rìu 

    Càng Tĩnh / cố định

    mm

    mm

    kg

     

     

    kg

    mm

    mm

    mm

    mm

     

     L100 caosu Tĩnh

    100

    35

    125

    Cao su / gang

    Bi tròn

    1.3

    138

    76x114

    46x81

    11

     

     L100 Pu Tĩnh

    100

    33

    150

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    1

    138

    76x114

    46x81

    11

     

     L130 caosu Tĩnh

    130

    40

    150

    Cao su / gang

    Bi tròn

    2.2

    179

    92x137

    55x100

    11

     

     L130 Pu Tĩnh

    130

    36

    175

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    1.6

    179

    92x137

    55x100

    11

     

     L150 caosu Tĩnh

    150

    40

    175

    Cao su / gang

    Bi tròn

    2.6

    199

    92x137

    55x100

    11

     

     L150 Pu Tĩnh

    150

    40

     200

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    2

    199

    92x137

    55x100

    11

     

     L200 caosu Tĩnh

    200

    42

    225

    Cao su / gang

    Bi tròn

    4.2

    250

    99x150

    62x112

    11

     

     L200 Pu Tĩnh

    200

    42

    250

    PU xanh / thép

    Bi tròn

    3.15

    250

    99x150

    62x112

    11

     

    2. Thông số kỹ thuật sản phẩm

    Tải trọng ( bộ / 4 chiếc )

    :

    • <= .500 kg

    • <= 1.500 kg

    • <= .800 kg

    Đường kính

    :

    • <= 100 mm

    • <= 150 mm

    • <= 200 mm

    Chất liệu / đặc tính

    :

    • Cao su ( Rubber

    • mềm êm )

    Kiểu càng

    :

    • Quay

    • xoay

    Chiều cao

    :

    • <= .150 mm

    • <= .200 mm

    • <= .250 mm

     

     

     

    Bánh xe Fonshing L caosu quay cao cấp. giá rẻ

     

    >>> Quý khách hàng có bất cứ thắc mắc nào về bánh xe FonShing L cao su vui lòng liên hệ theo hotline - email để được tư vấn. Để tham khảo thêm các mẫu khác bạn có thể click ngay vào bánh xe cao su.

    Từ khóa: Bánh xe FonShing L cao su,

    DANH MỤC SẢN PHẨM

    ĐỐI TÁC

    Video

    THỐNG KÊ

    Lượt truy cập: 1265056
    Đang online: 28