Thống kê nhập khẩu hạt nhựa nguyên sinh:
Thời đoạn: Từ ngày 2/9/2014 đến 8/9/2014. Điều kiện giao hàng: CIF. Số lượng: tấn. Đơn giá: USD/tấn. | ||||
Mã nhựa | Số lượng | Đơn giá | Xuất xứ | Cảng nhập |
HDPE |
|
|
|
|
HHM-TR144 | 1.540 | 255 | Qata | Đình Vũ |
FI0750 | 1.548 | 322 | Singapore | Cảng Cát Lái |
ME5500 | 1.570 | 36 | Hàn Quốc | Cang Đình Vũ |
H5480S | 1.600 | 153 | Thái Lan | Cảng Viet |
Borsate HE3490 | 1.600 | 149 | Singapore | Cảng Cát Lái |
Grade HHM 5502BN | 1.590 | 99 | UAE | DV Nam Hải |
Hostalen ACP5813D | 1.590 | 74 | Hồng Kông | Cảng Cát Lái |
LDPE |
|
|
|
|
4025AS | 1.590 | 50 | Singapore | Hải Phòng |
HP4024W | 1.590 | 50 | Singapore | Cảng Cát Lái |
HP2023J | 1.600 | 74 | Singapore | Kho vận Hải Dương |
LLDPE |
|
|
|
|
RESIN FD21HS | 1.575 | 74 | ARâp Xêút | Đình Vũ |
QAMAR FD18NJ | 1.580 | 25 | Nhật Bản | Cảng Cát Lái |
LOTRENE Q2018H | 1.590 | 153 | Qata | Cảng Hải An |
Hạt nhựa LLDPE218BJ | 1.590 | 74 | Singapore | Cảng Vict |
FC21HS | 1.590 | 74 | Nhật Bản | Hải Phòng |
Hạt nhua LLDPE Grade FD21HN | 1.590 | 50 | Nhật Bản | Cảng Cát Lái |
GARDE FS153 | 1.595 | 50 | Singapore | Cảng Cát Lái |
GRADE 218W | 1.600 | 198 | Singapore | GREEN PORT(HP) |
PP |
|
|
|
|
GRADE H12Z | 1.520 | 88 | Mỹ | GREEN PORT(HP) |
ZHJ400 | 1.530 | 152 | Hàn Quốc | Cảng Đình Vũ |
Homopolymer H030SG | 1.535 | 104 | Hàn Quốc | Cảng Cát Lái |
Resin Grade 1102K | 1.540 | 495 | Mỹ | Cảng Cát Lái |
MOPLEN HP500N | 1.540 | 297 | Trung Quốc | DV Nam Hải |
Hạt nhựaPP GRADE 1100N | 1.540 | 149 | Mỹ | Cẳng Vict |
H030GP/3 | 1.550 | 99 | Đảo British Virgin | Cảng Cát Lái |
MOPLEN HP456J | 1.560 | 495 | Hồng Kông | Đình Vũ |
PP521P | 1.560 | 188 | Singapore | Cảng Cát Lái |
Grade H1030 | 1.560 | 124 | Singapore | Chùa Vẽ |
Item PP500P | 1.560 | 50 | Singapore | Cảng Cát Lái |
H110MA | 1.565 | 130 | Hàn Quốc | Cảng Cát Lái |
MOPLEN HP528N | 1.580 | 99 | Malaysia | DV Nam Hải |
GRADE PP2822E1 | 1.580 | 51 | Singapore | Cảng Cát Lái |
COPOLYMER PP56M65 | 1.580 | 50 | Singapore | Cảng Vict |
Homopolymer PP520L | 1.590 | 248 | Singapore | Cảng Cát Lái |
Resin Moplen HP462S | 1.590 | 99 | Trung Quốc | Đình Vũ |
520L | 1.610 | 25 | Singapore | Cảng Cát Lái |
Y130U | 1.675 | 85 | Hàn Quốc | Cảng Đình Vũ |
Các loại khác |
|
|
|
|
ABS GRADEABS HI121H | Hàn Quốc | 1.900 | 67 | Cát Lái |
ABS PA/757 | Đài Loan | 1.910 | 54 | Cát Lái |
ABS Terluran GP-22 | Hàn Quốc | 1.915 | 25 | Hải Phòng |
ABS-1000 | Đài Loan | 1.969 | 74 | Cát Lái |
EVA Taisox 7350M | Đài Loan | 1.755 | 48 | Cát Lái |
EVA -1316 | Hàn Quốc | 1.800 | 32 | Cát Lái |
Bột nhựa Melamine Resin M212 | Trung Quốc | 965 | 80 | Tân cảng |
PET ramapet N1 | Thái Lan | 1.360 | 66 | Cát Lái |
PET ramapet S1 | Inđônêxia | 1.365 | 22 | Cát Lái |
PET GRADE SA135T | Thái Lan | 1.390 | 46 | Cảng Vict |
PET SHINPET 5511HF | Thái Lan | 1.435 | 132 | Hải Phòng |
GPPS GRADE MC3500 | Malaysia | 1.750’ | 48 | Cát Lái |
GPPS Grade GP-150 | Hồng Kông | 1.780 | 40 | Cát Lái |
EPS KING PEARL, E-SA | Đài Loan | 1.800 | 68 | Hải Phòng |
GPPS 550N | Đài Loan | 1.800 | 36 | Cát Lái |
HIPS 476L GR21 | Hàn Quốc | 1.820 | 76 | Cát Lái |
HIPS resin PH-88 | Đài Loan | 1.830 | 35 | Cát Lái |
HIPS Grade HI-650 | Hồng Kông | 1.830 | 45 | Cát Lái |
HIPS Grade: 9450 | Đài Loan | 1.895 | 50 | Hải Phòng |
Bột nhựa PVC SG5 | Trung Quốc | 1.010 | 105 | Hải Phòng |
PVC IL127A | Inđônêxia | 1.601 | 36 | Hải Phòng |
PVC dùng sx dây AVSS | Philipine | 1.760 | 50 | Hải Phòng |
Hình ảnh về hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu: