Hạt nhựa KOPA KN3311 của Kolon Chemicals (Kolon Industries) là loại polyamide có độ nhớt trung bình (PA 66). Loại hạt nhựa này có độ bền cơ học, độ bền kéo cao cũng như khả năng tự bôi trơn. PA66 có khả năng tái chế, thân thiện với môi trường. Có khả năng chịu nhiệt cao, chịu mài mòn, hóa chất tốt. Hạt nhựa PA thích hợp để sản xuất bằng phương pháp ép phun. PA66 KN3311 của Kolon Chemicals (Kolon Industries) đạt tiêu chuẩn của RoHS, ISO 9001, ISO / TS 16949, ISO 14001 và KS I 7001/7002. Hạt nhựa PA66 KN3311 PA (Polyamide, nylon)> PA 66 (nylon 66) - Nhà sản xuất: Kolon - Xuất xứ: Hàn Quốc - Màu sắc: Đen/Tự nhiên - Đóng gói: 25kg/bao - Phương pháp gia công: Ép phun Đặc tính của hạt nhựa PA66- Kháng hóa chất tốt - Bôi trơn tốt - Có thể tái chế - Độ nhớt trung bình - Độ bền cơ học, độ bền kéo cao - Chống cháy - Có khả năng chịu nhiệt cao, chịu mài mòn, hóa chất tốt - Thích hợp để chế biến bằng phương pháp ép phun - Đạt chứng chỉ RoHS, ISO 9001, ISO / TS 16949, ISO 14001 và KS I 7001/7002. Ứng dụng- Sản xuất công nghệ ô tô, xe máy, các thiết bị điện-điện tử, dây rút điện và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. - Ép phun, nhựa nhiệt dẻo - Điện tử/máy tính
Thuộc tính của hạt nhựa PA66 KN3311Processing/Physical Characteristics | Value | Unit | ASTM Data | Mold Shrinkage, MD | 0.012 | mm/mm |
Mechanical properties | Value | Unit | ISO Data | Tensile Strength | 80 | MPa | Flexural modulus, 23°C | 2580 | MPa | Charpy notched impact strength, +23°C | 5 | kJ/m² | ASTM Data | Tensile Strength | 83 | MPa | Flexural Modulus | 2942 | MPa | Flexural Strength | 128 | MPa | Rockwell Hardness | R 120 | - | Izod Impact notched, 1/8 in | 69 | J/m |
Thermal properties | Value | Unit | ISO Data | Melting temperature, 10°C/min | 255 | °C | ASTM Data | UL 94 Flame rating | V-2 | - | Thickness tested | 0.8 | mm | Coefficient of Thermal Expansion, MD | 70 | E-6/K | DTUL @ 66 psi | 235 | °C | DTUL @ 264 psi | 85 | °C | Melting Temperature | 255 | °C |
Electrical properties | Value | Unit | ASTM Data | Dielectric Strength, Short Time | 20 | kV/mm | Dielectric Constant, 1 MHz | 3.3 | - | Arc Resistance | 128 | s |
Other properties | Value | Unit | Density | 1130 | kg/m³ | Water Absorption, 24hr | 1.3 | % | Density | 1140 | kg/m³ |
Processing Recommendation Injection Molding | Value | Unit | Pre-drying - Temperature | 80 - 100 | °C | Pre-drying - Time | 4 - 5 | h | Processing humidity | ≤0.05 | % | Mold temperature | 60 - 80 | °C | Zone 1 | 260 | °C | Zone 2 | 265 | °C | Zone 3 | 270 | °C | Nozzle temperature | 275 | °C |
Characteristics Processing Injection Molding
>>> Quý khách có thể
tham khảo thêm một số sản phẩm khác trong mục Hạt nhựa nguyên sinh. Mọi thắc mắc vui
lòng liên hệ HOTLINE để được tư vấn và báo giá nhanh chóng nhất.
|