Hạt nhựa PP K8009- Mã sản phẩm: K8009. - Hãng sản xuất/xuất xứ: Tairipro/Đài Loan. - Ưu điểm: PP copo (chống co ngót tốt, chịu lực tốt). - Ứng dụng: Ép các sản phẩm đòi hỏi độ bền cao như vỏ thùng sơn, sóng cá...... - Nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam: Nhựa Phú Hòa An. - Tình trạng Tồn kho: 200 tấn. - Nhận dạng hàng hóa: mới 100% nguyên đai, nguyên kiện, chưa bóc tem. - Giá bán: Liên hệ. - Dịch vụ hậu mãi đi kèm: hỗ trợ vận chuyển, gửi kho hàng, công nợ với lãi suất thấp, nhập khẩu hộ, hỗ trợ hàng mẫu......
>>> Quý khách hàng có thể tham khảo các sản phẩm sản xuất từ hạt nhựa K8009! Thông số kỹ thuật hạt nhựa PP K8009: Property | Unit | Test Method | Test Condition | K8009 | Melt Flow Index | g/10 min | ASTM D-1238 | 230℃×2.16Kg | 9.0 | Tensile Strength at Yield | kg/cm2 | ASTM D-638 | 23℃ | 230 | Tensile Elongation at Break | % | ASTM D-638 | 23℃ | >200 | Flexural Modulus | kg/cm2 | ASTM D-790A | 23℃ | 11000 | Hardness | R-Scale | ASTM D-785 | 23℃ | 80 | Izod Impact Strength | kg-cm/cm | ASTM D-256 | 23℃ 1/8” bar | 23℃ | N.B. | – 20℃ | 7.4 | Heat Deflection Temperature | ℃ | ASTM D-648 at 4.6kg/cm2 | Unannealed 1/4” bar | 110 | Molding Shrinkage | % | FCFC Method | 23℃ | 1.4~1.8 | Specific Gravity | | ASTM D-792 | 23℃/23℃ | 0.90 | FDA Compliance | | 21 CFR Pt 177.1520 | | Yes | UL 94 | All Color | File: E162823 | | 1/16″HB |
Hình ảnh hạt nhựa PP K8009 nhập khẩu 100% từ Đài Loan
|