Hạt nhựa PP H03ML- Mã sản phẩm: PP H03ML - Chỉ số MI: 4 - Hãng sản xuất: Natpet - Xuất xứ: Ấn Độ - Nhà phân phối: Nhựa Phú Hòa An - Ưu điểm: PP Yarn - Công dụng sản xuất: Kéo sợi, đồ chơi, hàng hoá gia đình, linh kiện ô tô… - Tình trạng: 100% nguyên đai nguyên kiện, chưa bóc tem. - Giá bán: Liên hệ - Dịch vụ hậu mãi: Hỗ trợ vận chuyển, gửi kho hàng, công nợ với lãi suất thấp, nhập khẩu hộ, hỗ trợ hàng mẫu,...
>>> Phú Hòa An phân phối hạt nhựa PP H03ML với giá cực ưu đãi. Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất. Chi tiết về hạt nhựa pp H03ML Resin | Conditions | Method | Value | Unit | Density | 23°C | ISO 1183 | 0.900 | g/cm3 | Melt Flow Rate (MFR) | 230°C/2.16 kg | ASTM 1238-10 | 3.2 | g/10-min | Mechanical | | | | | Flexural Modulus | | ISO 178 | 1,470 | MPa | Tensile Modulus | 1-mm/min | ISO 527 | 1,500 | MPa | Tensile Stress at Break | 50-mm/min | ISO 527 | 23 | MPa | Tensile Strain at Yield | 50-mm/min | ISO 527 | 34 | MPa | Tensile Strain at Break | 50-mm/min | ISO 527 | > 50 | % | Tensile Strain at Yield | 50-mm/min | ISO 527 | 12 | % | Izod Notched | 23°C | ISO 180 | 5.1 | kJ/m2 | Thermal | | | | | Heat Deflection Temperature | 0.45 MPa Un-annealed | ISO 75B | 85 | °C | Vicat Softening Temperature | A50 (50°C/h 10N) | ISO 306 | 154 | °C | Note: The above are typical data representing the product; not to be construed as analysis certificate or specifications. | | | | |
Hình ảnh hạt nhựa PP H03ML
|